Thứ Bảy, 29 tháng 10, 2016

Bảng giá cho thuê xe oto du lịch tại Thanh Hóa

Bảng giá này áp dụng cho:
– Xe phổ thông 4 chỗ, 7 chỗ đi các tỉnh tất cả các ngày trong tuần.
– Xe 16 chỗ đến 50 chỗ đi các tỉnh từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần.
Quí khách có nhu cầu thuê xe từ 16 chỗ đến 50 chỗ vào thứ 7 hoặc chủ nhật thì liên hệ 0936 882277 để nhận báo giá qua điện thoại.
Lộ trình xe có tài xếNgày thường (đơn vị tính: VNĐ)
SttTuyến đườngThời gian giới hạn1 ngày làm việc=10hKm  dự tính4 chỗ7 chỗ16 chỗcuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗcuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗcuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
1Bà Rịa1 ngày2201.300.0001.400.0001.900.0003.200.0004.900.000
2Bạc Liêu2 ngày6003.600.0003.800.0004.800.0006.500.0009.500.000
3Bảo Lộc2 ngày4203.300.0003.500.0004.500.0006.800.00010.000.000
4Bến Cát7h1401.200.0001.300.0001.600.0002.500.0004.200.000
5Bến Tre (Thị xã)1 ngày2001.400.0001.500.0001.900.0003.500.0005.500.000
6Bến Tre (Thạnh Phú)1 ngày3401.600.0001.700.0002.700.0004.500.0006.500.000
7Bến Tre (Bình Đại)1 ngày2801.500.0001.600.0002.300.0004.200.0005.900.000
8Bến Tre (Ba Tri)1 ngày2701.500.0001.600.0002.300.0004.000.0005.700.000
9Biên Hòa7h951.000.0001.100.0001.500.0002.300.0003.800.000
10Bình Chánh7h901.000.0001.100.0001.500.0002.200.0003.600.000
11Bình Châu – Hồ Cốc1 ngày3401.700.0001.800.0002.500.0003.800.0006.000.000
12Bình Định3 ngày1.5009.000.0009.500.00012.500.00014.000.00023.000.000
13Bình Dương (TD1)7h901.000.0001.100.0001.600.0001.800.0003.000.000
14Bình Phước – Lộc Ninh1 ngày3601.800.0001.900.0002.600.0004.500.0006.500.000
15Bình Long1 ngày3001.600.0001.700.0002.500.0004.300.0006.300.000
SttTuyến đườngThời gian giới hiạnKm  dự tính4 chỗ7 chỗ16 chỗcuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗcuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗcuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
16Buôn Mê Thuộc2 ngày8005.000.0005.500.0007.000.00013.000.00019.000.000
17Cà Mau1 ngày7003.000.0003.200.0004.000.0008.900.00013.500.000
18Cái Bè1 ngày2101.500.0001.600.0002.300.0003.500.0005.500.000
19Cần Giờ1 ngày1501.200.0001.300.0001.700.0002.800.0004.500.000
20Cao Lãnh1 ngày3501.600.0001.700.0002.400.0003.800.0006.000.000
21Cần Thơ1 ngày3601.700.0001.800.0002.600.0004.300.0006.500.000
22Châu Đốc1 ngày5202.300.0002.500.0003.800.0006.000.0008.900.000
23Châu Đốc – Hà Tiên2 ngày9005.000.0005.200.0006.500.0008.500.00013.900.000
24Chợ Mới (An Giang)1 ngày5002.000.0002.100.0003.300.0004.700.0008.600.000
25Chợ Gạo (Tiền Giang)1 ngày2001.3000.0001.400.0001.800.0002.800.0004.700.000
26Củ Chi – Địa Đạo7h100900.0001.000.0001.600.0002,800.0004.200.000
27Đà Lạt3 ngày6505.500.0005.800.0006.500.0008.500.00014.200.000
28Đà Lạt – Nha Trang4 ngày1.3507.500.0007.800.0008.500.00013.900.00019.900.000
29Đà Nẵng5 ngày2.10013.000.00013.000.00016.500.00022.000.00030.000.000
30Địa Đạo – Tây Ninh1 ngày2501.600.0001,700.0002.500.0003.500.0005.200.000
SttTuyến đườngThời gian giớimhạnKm  dự tính4 chỗ7 chỗ16 chỗcuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗcuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗcuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
31Đồng Xoài1 ngày2401.400.0001.500.0002.000.0003.200.0004.900.000
32Đức Hòa1 ngày1501.100.0001.200.0001.600.0002.800.0004.200.000
33Đức Huệ1 ngày1701.300.0001.400.0001.800.0003.000.0004.000.000
34Gò Công1 ngày1801.200.0001.300.0001.800.0003.200.0004.900.000
35Gò Dầu7h1301.300.0001.400.0001.700.0002.800.0004.700.000
36Gia Lai (Pleiku)3 ngày1.1009.000.0009.000.00011.500.00018.900.00022.500.000
37Hàm Tân2 ngày3503.000.0003.000.0003.800.0006.000.0008.300.000
38Hóc Môn7h100900.0001.000.0001.500.0002.800.0004,000.000
39Huế5 ngày2.40015.000.00015.000.00018.000.00027.700.00038.500.000
40Kon Tum4 ngày1.90011.000.00011.000.00012.500.00020.500.00028.500.000
41Long An8h1001.000.0001.100.0001.600.0002,700.0004.000.000
42Long Hải1 ngày2701.400.0001.500.0001.900.0003.500.0005.500.000
43Long Khánh1 ngày2001.400.0001.500.0001.900.0004.200.0005.000.000
44Long Thành8h1301.200.0001.300.0001.800.0002.900.0004.200.000
45Mỏ Cày (Bến Tre)1 ngày2201.500.0001.600.0002.000.0003.5000005.500.000
SttTuyến đườngThời gian giới hạnKm  dự tính4 chỗ7 chỗ16 chỗcuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗcuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗcuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
46Mộc Hóa1 ngày2301.500.0001.600.0002.000.0003.000.0004.200.000
47Mỹ Tho8h1501.200.0001.300.0001.700.0002.900.0004.000.000
48Mỹ Thuận1 ngày2601.600.0001.700.0002.300.0003.500.0005.500.000
49Nha Trang3 ngày9006.500.0007.000.0008.500.00010.000.00016.000.000
50Nha Trang – Đại Lãnh3 ngày1.1506.400.0006.400.0007.000.0009.500.00016,900.000
51Nội Thành8h801.000.0001.100.0001.800.0002.800.0003.800.000
52Nha Trang-Đà lạt3 ngày8507.000.0007.500.0009.000.00013.500.00018.000.000
53Phan Rang2 ngày7003.900.0004.100.0005.500.0006.700.00010.000.000
54Phan Rí2 ngày6003.600.0003.800.0005.200.0007.500.0009.400.000
55Phan Thiết – Mũi Né2 ngày4803.000.0003.200.0003.900.0006.000.0008.500.000
56Phước Long2 ngày3401.700.0001.800.0002.500.0006.400.0009.600.000
57Phú Mỹ – (BR – VT)1 ngày2201.300.0001.400.0001.800.0003.200.0004.900.000
58Qui Nhơn3 ngày1.4009.000.00010.000.00012.500.00018.000.00023.500.000
59Rạch Giá1 ngày6002.400.0002.500.0003.800.0006.800.0008.900.000
60Rạch Sỏi (Kiên Giang)1 ngày5802.300.0002.400.0003.700.0006.700.0008.900.000
SttTuyến đườngThời gian giới hạnKm  dự tính4 chỗ7 chỗ16 chỗcuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗcuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗcuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
61Rừng Nam Cát Tiên1 ngày3001.900.0002.000.0002.900.0003.900.0006.500.000
62Sa Đéc1 ngày3001.500.0001.600.0002.400.0003.500.0005.500.000
63Sân bay TSN3h40400.000500.000700.0001.200.0001.600.000
64Sóc Trăng1 ngày5002.000.0002.200.0002.800.0004.200.0006.500.000
65Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh)1 ngày2301.500.0001.600.0002.000.0003.500.0005.500.000
66Tây Ninh (Tân Biên)1 ngày2901.600.0001.700.0002.300.0003.800.0006.000.000
67Thầy Thím1 ngày4201.900.0002.000.0002.800.0006.000.0008.600.000
68Trà Vinh1 ngày3201.800.0001.900.0002.500.0003.900.0005.900.000
69Trảng Bàng8h1201.100.0001.200.0001.600.0002.700.0004.600.000
70Trị An8h1601.200.0001.300.0001.500.0002.500.0004,400.000
71Tri Tôn1 ngày5602.400.0002.500.0003.500.0006.500.0008.900.000
72Tuy Hòa3 ngày1.2008.800.0008.000.00010.500.00016.000.00021.000.000
73Vĩnh Long1 ngày3201.500.0001.600.0002.300.0003.800.0005.800.000
74Vũng Tàu1 ngày2601.400.0001.500.0001.900.0003.500.0005.500.000
75Long Hải1 ngày2501.400.0001.500.0001.900.0003.500.0005.500.000
76Vị Thanh – Phụng Hiệp (Hậu Giang)2 ngày5203.000.0003.200.0003.900.0005.000.0006.900.000
Cho-thue-xe-29-cho-sai gonIMG_7820
GHI CHÚ:
- Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi.
– Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT.

Mọi chi tiết vui lòng liên lạc:

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DU LỊCH THANH HÓA
 
Địa chỉ: Số 1 Đại Lô Lê Lợi  – P. Lam Sơn  - TP. Thanh Hóa
Mobile: Mr. Khánh  0936 882277 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét